Tê hàn INOX ; Tê đúc INOX ; 304 ; 316
MSP:
Thương hiệu:
Tê hàn INOX ; Tê đúc INOX ; 304 ; 316
Chất liệu:
INOX 304, 304l, 201, 430, 310, 316
Xuất xứ:
Malaysia, Taiwan, Việt Nam, TQ...
Màu sắc:
2B, BA, 2 LINE, SỌC, VÀNG , ĐEN, BÓNG
kích cở:
phi 27, phi 34, phi 42, phi 49. phi 60, phi 76, phi 90, phi 102, phi 114, phi 140, phi 168, phi 219, phi 273, phi ...
Tình trạng:
Có hàng
Số lượt xem:
1,827
Liên hệ mua
Thông tin sản phẩn
Quy Cách: DN15 đến DN300
Áp suất làm việc: SCH10S-SCH20S-SCH40S
Vật Liệu: WP304/L,WP316/L
Xuất Xứ: CHINA –TAIWAN –MALAYSIA, etc.
Mô tả sản phẩm: Theo tiêu chuẩn ASTM A403-ASME B16.9
- Sử dụng: Tê hàn INOX ; Tê đúc INOX ; 304 ; 316 , Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm,
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
STAIGHT TEES ASTM A403-ASME B16.9
Nominal Pipe Size
Outside Diameter 0D
SCH 10 S
SCH 40 S
Centre to End A
Inside Diameter ID
Wall Thickness T
Inside Diameter ID
Wall Thickness T
Run C
Outlet M
inch
mm
inch
mm
inch
mm
inch
inch
1/2
0.84
21.34
0.674
2.11
0.622
2.77
1
1
3/4
1.05
26.67
0.884
2.11
0.824
2.87
1.125
1.125
1
1.315
33.4
1.097
2.77
1.049
3.38
1.5
1.5
1 1/2
1.66
42.16
1.442
2.77
1.38
3.56
1.875
1.875
1 1/2
1.9
48.26
1.682
2.77
1.61
3.68
2.25
2.25
2
2.375
60.33
2.157
2.77
2.067
3.91
2.5
2.5
2 1/2
2.875
73.03
2.635
3.05
2.469
5.16
3
3
3
3.5
88.9
3.26
3.05
3.068
5.49
3.375
3.375
4
4.5
114.3
4.26
3.05
4.026
6.02
4.125
4.125
5
5.563
141.3
5.295
3.4
5.047
6.55
4.875
4.875
6
6.625
168.28
6.357
3.4
6.065
7.11
5.625
5.625
8
8.625
219.08
8.329
3.76
7.981
8.18
7
7
10
10.75
273.05
10.42
4.19
10.02
9.27
8.5
8.5
12
12.75
323.85
12.39
4.57
12
9.53
10
10
304 Stainless Steel Pipes Chemical Requirements
C max
Mn max
P max
S max
Si
Cr
Ni
Mo
N
304
0.08
2
0.045
0.03
1
18.0-20.0
8.0-11.0
...
...
304L
0.035
2
0.045
0.03
1
18.0-20.0
8.0-11.0
...
...
304 Stainless Steel Pipe Mechanical Test
Tensile(Mpa)
Yeild(Mpa)
Elongation(%)
Hardness
304
515
205
35
90HRB
304L
485
170
35
90HRB
++ Công ty INOX ĐỨC THỊNH chuyên cung cấp Tê hàn INOX ; Tê đúc INOX ; 304 ; 316 , phụ kiện ngành nước như co, ren, tê, cút, mặt bích, van các loại. Sản phẩm: 3. Ống thép mạ kẽm v à phụ kiện mạ kẽm. 4. Phụ kiện ngành nước: Tê hàn INOX ; Tê đúc INOX ; 304 ; 316 … 5. Phụ kiện phòng chống chữa cháy… 6. Ống INOX, phụ kiện inox: van inox, co, tê… 7. Sản phẩm phụ trợ: Thanh ren, u-bolt, đai treo, ê cu, bu lông, bu lông mạ vàng, kẹp xà gồ, nở rút sắt, nối ty, đầu bịt…
- SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - UY TÍN - GIÁ CẠNH TRANH – PHỤC VỤ ÂN CẦN CALL:0949.316.316
Hổ trợ trực tuyến
Điạ chỉ VP: 126bB Trường Sa, P15, Quận Bình Thạnhn
+ Chi nhánh :: 56/7 Quốc lộ 1A,Bà Điểm Hóc Môn, Tp.HCM
+ Kho Xưởng :: số C6A, Ấp 3,Liên khu 4.5,Vĩnh Lộc B ,Huyện Bình Chánh,Tp.HCM . - Nhomtamducthinh@gmail.com
- lienducthinh@gmail.com
Fax: (08)3.8405785
Điện thoại: (08) 38.40.59.69
Hotline 1: 0939.116.117 Hotline 2 : 0949.316.316 Hotline 3: 0916.201.304
Xem Bản Đồ Tới Đức Thịnh
Xem Nhôm Đức Thịnh ở bản đồ lớn hơn