Mô tả sản phẩm: Theo tiêu chuẩn ASTM A403-ASME B16.9
Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Ống inox và phụ kiện inox các loại được sử dụng trong dẫn nước sạch, dẫn hóa chất, thực phẩm (dầu ăn, nước mắm...), dẫn bia, rượu, khí gas, xăng dầu...
++ Thép không gỉ (hay còn gọi là Inox) có đặc điểm: không bị gỉ sét, độ cứng và độ bền cao, bóng sáng, nên còn được sử dụng làm trang trí nội thất trong nhà (inox trang trí) như làm lan can cầu thang...
Chúng tôi xin giới thiệu tới Quý khách sản phẩm:
Hình ảnh (minh họa):
45DEG LONG RADIUS ELBOWS ASTM A403-ASME B16.9
Nominal Pipe Size
Outside Diameter 0D
ELBOWS SCH 10 S
SCH 40 S
Centre to End A
Inside Diameter ID
Wall Thickness T
Inside Diameter ID
Wall Thickness T
inch
mm
inch
mm
inch
mm
inch
1/2
0.84
21.34
0.674
2.11
0.622
2.77
0.625
3/4
1.05
26.67
0.884
2.11
0.824
2.87
0.438
1
1.315
33.4
1.097
2.77
1.049
3.38
0.875
1 3/4
1.66
42.16
1.442
2.77
1.38
3.56
1
1 1/2
1.9
48.26
1.682
2.77
1.61
3.68
1.12
2
2.375
60.33
2.157
2.77
2.067
3.91
1.38
2 1/2
2.875
73.03
2.635
3.05
2.469
5.16
1.75
3
3.5
88.9
3.26
3.05
3.068
5.49
2
4
4.5
114.3
4.26
3.05
4.026
6.02
2.25
5
5.563
141.3
5.295
3.4
5.047
6.55
2.5
6
6.625
168.28
6.357
3.4
6.065
7.11
3.12
8
8.625
219.08
8.329
3.76
7.781
8.18
3.75
10
10.75
273.05
10.42
4.19
10.02
9.27
5
12
12.75
323.85
12.39
4.57
12
9.53
6.25
304 Stainless Steel Pipes Chemical Requirements
C max
Mn max
P max
S max
Si
Cr
Ni
Mo
N
304
0.08
2
0.045
0.03
1
18.0-20.0
8.0-11.0
...
...
304L
0.035
2
0.045
0.03
1
18.0-20.0
8.0-11.0
...
...
304 Stainless Steel Pipe Mechanical Test
Tensile(Mpa)
Yeild(Mpa)
Elongation(%)
Hardness
304
515
205
35
90HRB
304L
485
170
35
90HRB
Các sản phẩm khác gồm có:
- Ống inox: đúc, hàn
- Hộp inox, thép V inox (đúc, chấn), lap inox (tròn đặc), tấm inox cắt theo yêu cầu...
- Phụ kiện: Co (cút) hàn inox, tê hàn inox, bầu giảm (côn thu) hàn inox, các loại phụ kiện ren inox như co (cút), tê, măng sông, rắc co, bầu giảm, kép ren, xem 1 tấc và 2 tấc (2 đầu ren ngoài)... Phụ kiện hàn có độ dầy theo tiêu chuẩn ASTM x SCH10, SCH20, SCH40, SCH80. Phụ kiện ren có loại ren thường, áp lực cao #1500psi, #3000psi...
- Kích thước (size): D21 - D400 với độ dầy từ 1ly - 12ly (có cung cấp hàng nhập khẩu đặc biệt theo đơn đặt hàng - thời gian 60 ngày).
- Mác: Gồm có các loại thông dụng là Inox 201, 304, 304L, 316, 316L...