Sản Phẩm Nhôm Tấm
Mua bán inox các loại
Xương gia công Inox
THỐNG KÊ
Lượt truy cập:
159428312
Khách Online:
13
Tấm inox Cuộn inox Ống inox Hộp Vuông, Chữ nhật Inox Thanh v inox Láp Đặt inox Thanh la inox, u inox Phụ Kiện Inox Bảng giá inox 304,316, 201 Que Hàn inox 308,316,310
Rắc Co inox 304, 316, 201
 
CO ĐÚC INOX, CO HÀN  45 độ INOX 304, 316 (co lơi)
0949.316.316
CO ĐÚC INOX, CO HÀN 45 độ INOX 304, 316 (co lơi)
MSP:
Thương hiệu: CO ĐÚC INOX, CO HÀN 45 độ INOX 304, 316 (co lơi)
Chất liệu: INOX 304, 304l, 201, 430, 310, 316
Xuất xứ: Malaysia, Taiwan, Việt Nam, TQ...
Màu sắc: 2B, BA, 2 LINE, SỌC, VÀNG , ĐEN, BÓNG
kích cở: phi 27, phi 34, phi 42, phi 49. phi 60, phi 76, phi 90, phi 102, phi 114, phi 140, phi 168, phi 219, phi 273, phi ...
Tình trạng: Có hàng
Số lượt xem: 2,964
Liên hệ mua

Thông tin sản phẩn

Công ty INOX ĐỨC THỊNH chuyên cung cấp

 

Co hàn inox 45 độ

Quy Cách: DN15 đến DN300

Áp suất làm việc: SCH10S - SCH20S - SCH40S

Vật Liệu: WP304/L,WP316/L

Xuất Xứ: CHINA – TAIWAN – MALAYSIA...

Mô tả sản phẩm: Theo tiêu chuẩn ASTM A403-ASME B16.9

Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm...

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Ống inox và phụ kiện inox các loại được sử dụng trong dẫn nước sạch, dẫn hóa chất, thực phẩm (dầu ăn, nước mắm...), dẫn bia, rượu, khí gas, xăng dầu...

++   Thép không gỉ (hay còn gọi là Inox) có đặc điểm: không bị gỉ sét, độ cứng và độ bền cao, bóng sáng, nên còn được sử dụng làm trang trí nội thất trong nhà (inox trang trí) như làm lan can cầu thang...

Chúng tôi xin giới thiệu tới Quý khách sản phẩm: 

Hình ảnh (minh họa):



45DEG LONG RADIUS ELBOWS ASTM A403-ASME B16.9

elbow, co lơi inox

Nominal
Pipe
Size

Outside
Diameter
0D

ELBOWS SCH 10 S

SCH 40 S

Centre to
End
A

Inside
Diameter
ID

Wall
Thickness
T

Inside
Diameter
ID

Wall
Thickness
T

inch

mm

inch

mm

inch

mm

inch

 1/2

0.84

21.34

0.674

2.11

0.622

2.77

0.625

 3/4

1.05

26.67

0.884

2.11

0.824

2.87

0.438

1

1.315

33.4

1.097

2.77

1.049

3.38

0.875

1 3/4

1.66

42.16

1.442

2.77

1.38

3.56

1

1 1/2

1.9

48.26

1.682

2.77

1.61

3.68

1.12

2

2.375

60.33

2.157

2.77

2.067

3.91

1.38

2 1/2

2.875

73.03

2.635

3.05

2.469

5.16

1.75

3

3.5

88.9

3.26

3.05

3.068

5.49

2

4

4.5

114.3

4.26

3.05

4.026

6.02

2.25

5

5.563

141.3

5.295

3.4

5.047

6.55

2.5

6

6.625

168.28

6.357

3.4

6.065

7.11

3.12

8

8.625

219.08

8.329

3.76

7.781

8.18

3.75

10

10.75

273.05

10.42

4.19

10.02

9.27

5

12

12.75

323.85

12.39

4.57

12

9.53

6.25

304 Stainless Steel Pipes Chemical Requirements

 

C max

Mn max

P max

S max

Si

Cr

Ni

Mo

N

304

0.08

2

0.045

0.03

1

18.0-20.0

8.0-11.0

...

...

304L

0.035

2

0.045

0.03

1

18.0-20.0

8.0-11.0

...

...

304 Stainless Steel Pipe Mechanical Test

 

Tensile(Mpa)

Yeild(Mpa)

Elongation(%)

Hardness

304

515

205

35

90HRB

304L

485

170

35

90HRB

Các sản phẩm khác gồm có:

- Ống inox: đúc, hàn

- Hộp inox, thép V inox (đúc, chấn), lap inox (tròn đặc), tấm inox cắt theo yêu cầu...

- Phụ kiện: Co (cút) hàn inox, tê hàn inox, bầu giảm (côn thu) hàn inox, các loại phụ kiện ren inox như co (cút), tê, măng sông, rắc co, bầu giảm, kép ren, xem 1 tấc và 2 tấc (2 đầu ren ngoài)... Phụ kiện hàn có độ dầy theo tiêu chuẩn ASTM x SCH10, SCH20, SCH40, SCH80. Phụ kiện ren có loại ren thường, áp lực cao #1500psi, #3000psi...

- Kích thước (size): D21 - D400 với độ dầy từ 1ly - 12ly (có cung cấp hàng nhập khẩu đặc biệt theo đơn đặt hàng - thời gian 60 ngày).

- Mác: Gồm có các loại thông dụng là Inox 201, 304, 304L, 316, 316L...

Quý khách có nhu cầu xin liên hệ:

Sản Phẩm Nhôm Tấm cùng nhóm Rắc Co inox 304, 316, 201
CO ĐÚC 90 độ INOX 304, 316,201
MSP:
Co Ren Inox 304, Co Ren Inox 316, Co Ren Inox 201
MSP:
tiêu chuẩn mặt bích jis 10k, tiêu chuẩn mặt bích inox 304 bs, tiêu chuẩn mặt bích din, tiêu chuẩn mặt bích ansi,
MSP:
Bảng giá Mặt bích INOX 304 JIS, DIN, BS, BS4504,ANSI
MSP:
Mặt Bích Inox 304 DN50
MSP:
Mặt Bích Inox 316, 304 DN65
MSP:
Mặt Bích Mù INOX 304, 316, 201
MSP:
Mặt bích INOX 304 , 316 tiêu chuẩn BS PN6 - 10 - 16 - 25
MSP:
Mặt bích INOX tiêu chuẩn DIN. mặt bích DIN, flange DIN. GIÁ Mặt bích tiêu chuẩn DIN:
MSP:
Mặt bích inox 304, 316 Hệ DN250 DIN PN16, PN6, PN10, PN16, PN25, PN40
MSP:
Giỏ hàng
[ 0 ] Xem giỏ hàng
Xóa giỏ hàng
Hổ trợ trực tuyến
Điạ chỉ VP: 126bB Trường Sa, P15, Quận Bình Thạnhn

+ Chi nhánh :: 56/7 Quốc lộ 1A,Bà Điểm Hóc Môn, Tp.HCM

+ Kho Xưởng :: số C6A, Ấp 3,Liên khu 4.5,Vĩnh Lộc B ,Huyện Bình Chánh,Tp.HCM .
 
Nhomtamducthinh@gmail.com

- lienducthinh@gmail.com

Fax: (08)3.8405785
Điện thoại: (08) 38.40.59.69
Hotline 1:  0939.116.117
Hotline 2
: 0949.316.316
Hotline 3: 0916.201.304

 Xem Bản Đồ Tới Đức Thịnh

 
Xem Nhôm Đức Thịnh ở bản đồ lớn hơn

Facebook Like
Tin tức
Hỗ trợ khách hàng
Thông tin
Kết nối với chúng tôi


Nhôm Tấm A 1050 Nhôm Tấm A 5052 Nhôm Tấm A 6061 Nhôm Tấm A 7075 Nhôm tấm gân chống trượt

Công ty TNHH - SX-TM - NHẬP KHẨU NHÔM TẤM ĐỨC THỊNH

- 126B Trường sa,P15, Q.Bình Thạnh, TP.HCM

-  MST: 0305247749

Email:nhomtamducthinh@gmail.com

Chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Văn Nhân

Copyrights © 2012 : Website:http:/nhomducthinh.com

Trang chủ | Giới thiệu | Sản Phẩm Nhôm Tấm | Tin tức | Cách thức đặt hàng | Mua bán inox các loại | Hỗ trợ | Xương gia công Inox | Sơ đồ website | Liên hệ