mặt bích inox 304, 316, 201 tiêu chuẩn Din |
|
|
Mặt bích inox 304, 316 Hệ DN250 DIN PN16, PN6, PN10, PN16, PN25, PN40 |
MSP: |
Thương hiệu: |
Mặt bích inox 304 Hệ DN250 DIN PN16, PN6, PN10, PN16, PN25, PN40 |
Chất liệu: |
INOX 304, 304l, 201, 430, 310, 316 |
Xuất xứ: |
Malaysia, Taiwan, Việt Nam, TQ... |
Màu sắc: |
2B, BA, 2 LINE, SỌC, VÀNG , ĐEN, BÓNG |
kích cở: |
phi 27, phi 34, phi 42, phi 49. phi 60, phi 76, phi 90, phi 102, phi 114, phi 140, phi 168, phi 219, phi 273, phi ... |
Tình trạng: |
Có hàng |
Số lượt xem: |
1,708 |
Liên hệ mua
|
|
Thông tin sản phẩn
++ CÔNG TY INOX ĐỨC THỊNH CHUYÊN NHẬP KHẨU, CUNG CẤP Mặt bích inox 304, 316 Hệ DN250 DIN PN16, PN6, PN10, PN16, PN25, PN40 ,chuyên cung cấp Mặt bích DIN 2576 (flange PL) PN6, PN10, PN16, PN25, PN40 giá tốt nhất tại Việt Nam.
Quy Cách: DN15 đến DN500
++ Áp suất làm việc: PN6, PN10, PN16, PN25, PN40,Mặt bích inox 304, 316 Hệ DN250 DIN PN16, PN6, PN10, PN16, PN25, PN40
Vật Liệu: , Inox 201, 304, 316...
Xuất Xứ: China, Korea, sản xuất tại Việt Nam...
Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm,Mặt bích inox 304, 316 Hệ DN250 DIN PN16, PN6, PN10, PN16, PN25, PN40 ...
Thông số kỹ thuật:
+ Mặt bích DIN 2576 PN6: DIN STANDARD - PN6 - 2576 PLRF,Mặt bích inox 304, 316 Hệ DN250 DIN PN16, PN6, PN10, PN16, PN25, PN40
DIN STANDARD - PN6 - 2576 PLRF

|
Nominal Pipe Size
|
OD
|
Dia. of Bore
|
D
|
t
|
C
|
Holes
|
h
|
G
|
f
|
KG
|
ISO
|
ISO
|
DIN
|
DIN
|
|
do
|
10
|
17.2
|
17.7
|
75
|
12
|
50
|
4
|
11
|
35
|
2
|
0.36
|
14
|
14.5
|
15
|
21.3
|
22
|
80
|
12
|
55
|
4
|
11
|
40
|
2
|
0.41
|
20
|
21
|
20
|
26.9
|
27.6
|
90
|
14
|
65
|
4
|
11
|
50
|
2
|
0.6
|
25
|
26
|
25
|
33.7
|
34.4
|
100
|
14
|
75
|
4
|
11
|
60
|
2
|
0.74
|
30
|
31
|
32
|
42.4
|
43.1
|
120
|
16
|
90
|
4
|
14
|
70
|
2
|
1.19
|
38
|
39
|
40
|
48.3
|
49
|
130
|
16
|
100
|
4
|
14
|
80
|
3
|
1.39
|
44.5
|
45.5
|
50
|
60.3
|
61.1
|
140
|
16
|
110
|
4
|
14
|
90
|
3
|
1.53
|
57
|
58.1
|
65
|
76.1
|
77.1
|
160
|
16
|
130
|
4
|
14
|
110
|
3
|
1.89
|
80
|
88.9
|
90.3
|
190
|
18
|
150
|
4
|
18
|
128
|
3
|
2.98
|
100
|
114.3
|
115.9
|
210
|
18
|
170
|
4
|
18
|
148
|
3
|
3.46
|
108
|
109.6
|
125
|
139.7
|
141.6
|
240
|
20
|
200
|
8
|
18
|
178
|
3
|
4.6
|
133
|
134.8
|
150
|
168.3
|
170.5
|
265
|
20
|
225
|
8
|
18
|
202
|
3
|
5.22
|
159
|
161.1
|
200
|
219.1
|
221.8
|
320
|
22
|
280
|
8
|
18
|
258
|
3
|
7.15
|
250
|
273
|
276.2
|
375
|
24
|
335
|
12
|
18
|
312
|
3
|
9.61
|
267
|
270.2
|
300
|
323.9
|
327.6
|
440
|
24
|
395
|
12
|
22
|
365
|
4
|
12.6
|
350
|
355.6
|
359.7
|
490
|
26
|
445
|
12
|
22
|
415
|
4
|
15.6
|
368
|
372.2
|
400
|
406.4
|
411
|
540
|
28
|
495
|
16
|
22
|
465
|
4
|
18.4
|
419
|
423.7
|
450
|
457
|
462.5
|
595
|
30
|
550
|
16
|
22
|
-
|
-
|
21.4
|
500
|
508
|
513.6
|
645
|
30
|
600
|
20
|
22
|
570
|
4
|
24.6
|
- Mặt bích DIN 2576 PN10: DIN STANDARD - PN10 - 2576 PLRF,Mặt bích inox 304, 316 Hệ DN250 DIN PN16, PN6, PN10, PN16, PN25, PN40
|
|
Hổ trợ trực tuyến |
|
Điạ chỉ VP: 126bB Trường Sa, P15, Quận Bình Thạnhn
+ Chi nhánh :: 56/7 Quốc lộ 1A,Bà Điểm Hóc Môn, Tp.HCM
+ Kho Xưởng :: số C6A, Ấp 3,Liên khu 4.5,Vĩnh Lộc B ,Huyện Bình Chánh,Tp.HCM . - Nhomtamducthinh@gmail.com
- lienducthinh@gmail.com
|
Fax: (08)3.8405785 |
Điện thoại: (08) 38.40.59.69 |
Hotline 1: 0939.116.117 Hotline 2: 0949.316.316 Hotline 3: 0916.201.304 |
Xem Bản Đồ Tới Đức Thịnh
Xem Nhôm Đức Thịnh ở bản đồ lớn hơn |
|
|