++ Bảng Báo Gía Nhôm Tấm Hợp Kim kim do công ty nhôm Tấm cung cấp dựa trên sàn giao dịch kim loại quốc tế. Cung cấp mọi thông tin về nhôm tấm hợp kim mác A1050, A3003, A5052, A6061, A7075 Và các mác nhôm theo tiêu chuẩn yêu cầu của khách hàng.
- Để có báo giá nhôm tấm tốt nhất hãy liên hệ nhôm tấm Nhôm Tấm Đức Thịnh ( Hotline 0949.316.316 )
STT | Mã Hàng | Hàng Hóa Và Quy Cách | ĐVT | Đơn Giá | Thành Tiền | Ghi Chú | |
1 | A1050 | Độ dày dưới 5 mm Theo khổ tiêu chuẩn (1000 x 2000 mm Hoặc 1200 x 2400 mm ) |
Kg | 57,000 | Liên Hệ | ||
2 | A1050 | Độ dày trên 5 mm Theo khổ tiêu chuẩn (1000 x 2000 mm Hoặc 1200 x 2400 mm ) |
Kg | 59,000 | Liên Hệ | ||
3 | A5052 | Độ dày từ 1mm đến 100 mm ( 1220 x 2440 mm Hoặc 1250 x 2500 mm ) |
Kg | 69,000 | Liên Hệ | ||
4 | A5052 | Độ dày từ 1mm đến 100 mm ( Cắt lẻ theo yêu cầu ) |
Kg | 84,000 | Liên Hệ | ||
5 | A6061 | Độ dày từ 2mm đến 6mm ( 1200 x 2440 mm Hoặc 1250 x 2500 mm ) |
Kg | 94,000 | Liên Hệ | ||
6 | A6061 | Độ dày từ 8mm đến 100 mm ( 1200 x 2440 mm Hoặc 1250 x 2500 mm ) |
Kg | 85,000 | Liên Hệ | ||
7 | A6061 | Độ dày từ 2mm đến 250 mm ( Cắt lẻ theo yêu cầu ) |
Kg | 94,000 | Liên Hệ | ||
8 | A7075 | Độ dày từ 8mm đến 200 mm ( 1250 x 2500 mm ) |
Kg | 160,000 | Liên Hệ | ||
9 | A7075 | Độ dày từ 8mm đến 200 mm ( Cắt lẻ theo yêu cầu ) |
Kg | 210,000 | Liên Hệ | ||
Ghi chú:Báo Gía Nhôm Tấm Hợp Kim | |||||||
1 | Đơn giá trên chưa bao gồm phí vận chuyển. | ||||||
2 | Phương thức thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản bằng VNĐ, phí chuyển khoản do Bên mua chịu. | ||||||
3 | Dung sai đơn trọng theo quy định nhà sản xuất (±) 0.5% . | ||||||
4 | Địa điểm giao hàng: Kho bên bán |
+ Công Ty Nhôm Tấm Đức Thịnh xin chân thành cảm ơn sự quan tâm của Quý khách hàng đối với sản phẩm và dịch vụ do Công ty chúng tôi. Chúng tôi xin gửi tới Quý khách hàng bảng báo giá chi tiết như sau: Báo Gía Nhôm Tấm Hợp Kim
+ + Để có Báo Gía Nhôm Tấm Hợp Kim Qúy khách vui lòng liên hệ trực tiếp số điện thoại nhân viên tư vấn hoặc đến trục tiếp công ty.